Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈɡrɛt.fʊl/

Tính từ sửa

regretful /rɪ.ˈɡrɛt.fʊl/

  1. Thương tiếc.
  2. Hối tiếc, ân hận.

Tham khảo sửa