Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
regnal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛɡ.nᵊl/
Tính từ
sửa
regnal
/ˈrɛɡ.nᵊl/
(
Thuộc
)
Triều đại
, (thuộc)
sự
vị trí
(của một ông vua).
regnal
year
— năm lên vị trí, năm lên ngôi vua; năm kỷ niệm lên ngôi
Tham khảo
sửa
"
regnal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)