Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít reglement reglementet
Số nhiều reglement, reglementer reglementa, reglementene

reglement

  1. Điều lệ, luật lệ.
    å bryte/følge reglementet

Tham khảo

sửa