reglement
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reglement | reglementet |
Số nhiều | reglement, reglementer | reglementa, reglementene |
reglement gđ
Tham khảo
sửa- "reglement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reglement | reglementet |
Số nhiều | reglement, reglementer | reglementa, reglementene |
reglement gđ