regal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈri.ɡəl/
Tính từ sửa
regal /ˈri.ɡəl/
- (Thuộc) Vua chúa; xứng với vua chúa; như vua chúa.
- regal power — vương quyền
- to live in regal splendour — sống huy hoàng như một ông vua, sống đế vương
Tham khảo sửa
- "regal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)