Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈfjuː.tɜː/

Danh từ sửa

refuter /rɪ.ˈfjuː.tɜː/

  1. Người bác, người bẻ lại.

Tham khảo sửa