refuse-collector
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈfjuːz.kə.ˈlɛk.tɜː/
Danh từ
sửarefuse-collector /rɪ.ˈfjuːz.kə.ˈlɛk.tɜː/
- Như garbage-collector.
Tham khảo
sửa- "refuse-collector", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
refuse-collector /rɪ.ˈfjuːz.kə.ˈlɛk.tɜː/