Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈfjuːz.kə.ˈlɛk.tɜː/

Danh từ

sửa

refuse-collector /rɪ.ˈfjuːz.kə.ˈlɛk.tɜː/

  1. Như garbage-collector.

Tham khảo

sửa