refroidisseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁəf.ʁwa.di.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
refroidisseur /ʁəf.ʁwa.di.sœʁ/ |
refroidisseur /ʁəf.ʁwa.di.sœʁ/ |
refroidisseur gđ /ʁəf.ʁwa.di.sœʁ/
- (Kỹ thuật) Thiết bị làm nguội, bộ làm nguội.
- Refroidisseur à ruissellement — thiết bị làm nguội kiểu tưới
- Refroidisseur à douche annulaire — vòng phun nước làm nguội
- Refroidisseur à surface — thiết bị làm nguội bề mặt
Tham khảo
sửa- "refroidisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)