Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
refrigerant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈfrɪ.dʒə.rənt/
Tính từ
sửa
refrigerant
/rɪ.ˈfrɪ.dʒə.rənt/
Làm lạnh
.
Danh từ
sửa
refrigerant
/rɪ.ˈfrɪ.dʒə.rənt/
Chất
làm lạnh
.
Tham khảo
sửa
"
refrigerant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)