Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈfræk.tɪv/

Tính từ sửa

refractive /rɪ.ˈfræk.tɪv/

  1. Khúc xạ.
    refractional index — chỉ số khúc xạ; chiết xuất

Tham khảo sửa