Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
refermer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.fɛʁ.me/
Ngoại động từ
sửa
refermer
ngoại động từ
/ʁə.fɛʁ.me/
Lại
đóng
, lại
nhắm
.
Refermer
la porte
— lại đóng cửa
refemer les yeux
— lại nhắm mắt
Tham khảo
sửa
"
refermer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)