referendum
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.fə.ˈrɛn.dəm/
Danh từ
sửareferendum (số nhiều referenda hoặc referendums) /ˌrɛ.fə.ˈrɛn.dəm/
Tham khảo
sửa- "referendum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
referendum (số nhiều referenda hoặc referendums) /ˌrɛ.fə.ˈrɛn.dəm/