Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛ.fə.ˈrɛn.dəm/

Danh từ

sửa

referendum (số nhiều referenda hoặc referendums) /ˌrɛ.fə.ˈrɛn.dəm/

  1. Cuộc trưng cầu dân ý.

Tham khảo

sửa