Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reenkindle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
reenkindle
ngoại động từ
Lại
thắp
đèn, lại đốt
lửa
.
Lại
khích động
, lại
cổ vũ
.
Tham khảo
sửa
"
reenkindle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)