Tiếng Pháp

sửa
 
redoutable

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁǝ.du.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực redoutable
/ʁǝ.du.tabl/
redoutables
/ʁǝ.du.tabl/
Giống cái redoutable
/ʁǝ.du.tabl/
redoutables
/ʁǝ.du.tabl/

redoutable /ʁǝ.du.tabl/

  1. Đáng sợ, đáng gờm.
    Maladie redoutable — bệnh đáng sợ
    Ennemi redoutable — kẻ địch đáng sợ

Tham khảo

sửa