redoutable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.du.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | redoutable /ʁǝ.du.tabl/ |
redoutables /ʁǝ.du.tabl/ |
Giống cái | redoutable /ʁǝ.du.tabl/ |
redoutables /ʁǝ.du.tabl/ |
redoutable /ʁǝ.du.tabl/
Tham khảo
sửa- "redoutable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)