Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

redolent /.ənt/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thơm phức.
  2. Làm nhớ lại, gợi lại.

Tham khảo sửa