Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
redolent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ənt/
Hoa Kỳ
[.ənt]
Tính từ
sửa
redolent
/.ənt/
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Thơm phức
.
Làm
nhớ lại
,
gợi lại
.
Tham khảo
sửa
"
redolent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)