Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.dᵊl.ənts/

Danh từ sửa

redolence /ˈrɛ.dᵊl.ənts/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Mùi thơm phưng phức.
  2. Sự làm nhớ lại, sự gợi lại.

Tham khảo sửa