Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
redolence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛ.dᵊl.ənts/
Danh từ
sửa
redolence
/ˈrɛ.dᵊl.ənts/
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Mùi thơm
phưng phức
.
Sự
làm
nhớ lại
,
sự
gợi lại
.
Tham khảo
sửa
"
redolence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)