Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

redness /.nəs/

  1. Màu đỏ.
    redness and expertise — đỏ và chuyên
  2. Màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc).

Tham khảo

sửa