Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.dɪŋ.ˌɡoʊt/

Danh từ

sửa

redingote /ˈrɛ.dɪŋ.ˌɡoʊt/

  1. Áo rơđanhgôt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.dɛ̃.ɡɔt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
redingote
/ʁə.dɛ̃.ɡɔt/
redingotes
/ʁə.dɛ̃.ɡɔt/

redingote gc /ʁə.dɛ̃.ɡɔt/

  1. Áo rơđanhgôt.

Tham khảo

sửa