redingote
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.dɪŋ.ˌɡoʊt/
Danh từ
sửaredingote /ˈrɛ.dɪŋ.ˌɡoʊt/
Tham khảo
sửa- "redingote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.dɛ̃.ɡɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
redingote /ʁə.dɛ̃.ɡɔt/ |
redingotes /ʁə.dɛ̃.ɡɔt/ |
redingote gc /ʁə.dɛ̃.ɡɔt/
Tham khảo
sửa- "redingote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)