redescendre
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.de.sɑ̃dʁ/
Nội động từ sửa
redescendre nội động từ /ʁə.de.sɑ̃dʁ/
- Lại xuống, trở xuống.
- La marée redescend — thủy triều lại xuống
- Il monta dans sa chambre et redescendit — anh ta lên phòng (trên gác) rồi trở xuống
Ngoại động từ sửa
redescendre ngoại động từ /ʁə.de.sɑ̃dʁ/
- Lại xuống.
- Redescendre l’escalier — lại xuống cầu thang
- Lại hạ xuống.
- Redescendre un tableau — lại hạ bức tranh xuống
Tham khảo sửa
- "redescendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)