Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reddle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
reddle
Đất
son
đỏ.
Ngoại động từ
sửa
reddle
ngoại động từ
Đánh
dấu
bằng đất
son
đỏ;
nhuộm
bằng đất
son
đỏ.
Tham khảo
sửa
"
reddle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)