Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛd.ˌkoʊt/

Danh từ

sửa

redcoat /ˈrɛd.ˌkoʊt/

  1. Lính Anh.

Tham khảo

sửa