Tiếng Anh

sửa
 
A red tide.

Từ nguyên

sửa

Từ red +‎ tide.

Danh từ

sửa

red tide (số nhiều red tides)

  1. Thuỷ triều đỏ.

Đồng nghĩa

sửa

Đọc thêm

sửa