Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈkɜː.sɪv/

Tính từ sửa

recursive /rɪ.ˈkɜː.sɪv/

  1. (Toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy.
    a recursive rule — một quy tắc đệ quy

Tham khảo sửa