Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈkɔrd.ˈhoʊl.dɜː/

Danh từ sửa

record-holder /rɪ.ˈkɔrd.ˈhoʊl.dɜː/

  1. (Thể dục, thể thao) Người giữ kỷ lục.

Tham khảo sửa