Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.kɔ̃.sɔ.li.de/

Ngoại động từ sửa

reconsolider ngoại động từ /ʁə.kɔ̃.sɔ.li.de/

  1. Củng cố lại.

Tham khảo sửa