Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.kən.ˌsɑɪ.ə.lɜː/

Danh từ

sửa

reconciler /ˈrɛ.kən.ˌsɑɪ.ə.lɜː/

  1. Người hoà giải, người giảng hoà.

Tham khảo

sửa