Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.kɪɡ.ˌnɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

recognizer /ˈrɛ.kɪɡ.ˌnɑɪ.zɜː/

  1. Người công nhận.

Tham khảo

sửa