Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌrɛ.sə.tə.ˈtiv/

Danh từ sửa

recitative /ˌrɛ.sə.tə.ˈtiv/

  1. (Âm nhạc) Hát nói.
  2. Đoạn hát nói.

Tham khảo sửa