receptionist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ʃə.nɪst/
Danh từ
sửareceptionist /.ʃə.nɪst/
- Người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh... ).
Tham khảo
sửa- "receptionist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
receptionist /.ʃə.nɪst/