Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.ka.ze/

Ngoại động từ

sửa

recaser ngoại động từ /ʁə.ka.ze/

  1. (Thân mật) Lại xếp việc làm cho (người mất việc).

Tham khảo

sửa