recacheter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.kaʃ.te/
Ngoại động từ
sửarecacheter ngoại động từ /ʁə.kaʃ.te/
- Lại niêm phong lại, lại dán lại.
Tham khảo
sửa- "recacheter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
recacheter ngoại động từ /ʁə.kaʃ.te/