rebroadcasting
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌri.ˈbrɔd.ˌkæs.tiɳ/
Danh từ sửa
rebroadcasting /ˌri.ˈbrɔd.ˌkæs.tiɳ/
- Sự tiếp phát; sự phát thanh lại.
Tham khảo sửa
- "rebroadcasting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rebroadcasting /ˌri.ˈbrɔd.ˌkæs.tiɳ/