Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rebaptiser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.ba.ti.ze/
Ngoại động từ
sửa
rebaptiser
ngoại động từ
/ʁə.ba.ti.ze/
Rửa tội
lại.
Đặt tên
lại.
Rebaptiser
une rue
— đặt tên lại cho một đường phố
Tham khảo
sửa
"
rebaptiser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)