Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rebaisser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
rebaisser
nội động từ
Lại
hạ
xuống, lại
sụt
xuống.
Les prix ont rebaissé
— giá lại hạ xuống
Tham khảo
sửa
"
rebaisser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)