Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.bab/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rebab
/ʁə.bab/
rebab
/ʁə.bab/

rebab /ʁə.bab/

  1. Đàn rabap (một thứ đàn nhị của người A Rập).

Tham khảo sửa