Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rebab
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.bab/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rebab
/ʁə.bab/
rebab
/ʁə.bab/
rebab
gđ
/ʁə.bab/
Đàn
rabap
(một thứ đàn nhị của người A Rập).
Tham khảo
sửa
"
rebab
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)