Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪr.ˈræŋk/

Danh từ

sửa

rear-rank /ˈrɪr.ˈræŋk/

  1. (Quân sự) Hàng ngũ sau.

Tham khảo

sửa