realized
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarealized
Chia động từ
sửarealize
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to realize | |||||
Phân từ hiện tại | realizing | |||||
Phân từ quá khứ | realized | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | realize | realize hoặc realizest¹ | realizes hoặc realizeth¹ | realize | realize | realize |
Quá khứ | realized | realized hoặc realizedst¹ | realized | realized | realized | realized |
Tương lai | will/shall² realize | will/shall realize hoặc wilt/shalt¹ realize | will/shall realize | will/shall realize | will/shall realize | will/shall realize |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | realize | realize hoặc realizest¹ | realize | realize | realize | realize |
Quá khứ | realized | realized | realized | realized | realized | realized |
Tương lai | were to realize hoặc should realize | were to realize hoặc should realize | were to realize hoặc should realize | were to realize hoặc should realize | were to realize hoặc should realize | were to realize hoặc should realize |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | realize | — | let’s realize | realize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.