Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít realinntekt realinntekta, realinntekten
Số nhiều realinntekter realinntektene

Danh từ

sửa

realinntekt gđc

  1. Lợi tức thực thu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa