Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈreɪ.ˈlɛt/

Ngoại động từ sửa

re-let ngoại động từ /ˈreɪ.ˈlɛt/

  1. Cho thuê lại, cho mướn lại.

Tham khảo sửa