re-examination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ.ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửare-examination /ˈreɪ.ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "re-examination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
re-examination /ˈreɪ.ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən/