Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈreɪ.ˈɛn.trənt/

Tính từ sửa

re-entrant /ˈreɪ.ˈɛn.trənt/

  1. (Toán học) Lõm vào (góc).

Danh từ sửa

re-entrant /ˈreɪ.ˈɛn.trənt/

  1. (Toán học) Góc lõm.

Tham khảo sửa