Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈreɪ.ˈduː/

Ngoại động từ sửa

re-do ngoại động từ re-did /'ri:did/, re-done /'ri:'dʌn/ /ˈreɪ.ˈduː/

  1. Làm lại.
  2. Tu sửa, điểm lại.

Tham khảo sửa