Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.ˈkɑʊnt/

Danh từ

sửa

re-count /ˈreɪ.ˈkɑʊnt/

  1. Sự đếm phiếu lại.

Ngoại động từ

sửa

re-count ngoại động từ /ˈreɪ.ˈkɑʊnt/

  1. Đếm (phiếu) lại (để kiểm tra).

Tham khảo

sửa