Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
re-count
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈreɪ.ˈkɑʊnt/
Danh từ
sửa
re-count
/ˈreɪ.ˈkɑʊnt/
Sự đếm
phiếu
lại.
Ngoại động từ
sửa
re-count
ngoại động từ
/ˈreɪ.ˈkɑʊnt/
Đếm (phiếu) lại (để kiểm tra).
Tham khảo
sửa
"
re-count
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)