Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.vwaʁ/

Ngoại động từ

sửa

ravoir ngoại động từ /ʁa.vwaʁ/

  1. Có lại, lấy lại.
  2. (Thân mật) Đánh sạch như cũ.
    Ravoir une casserole — đánh một cái xoong sạch như cũ

Tham khảo

sửa