Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.vɪ.ʃɜː/

Danh từ

sửa

ravisher /ˈræ.vɪ.ʃɜː/

  1. kẻ cướp giật, kẻ cưỡng đoạt.
  2. Kẻ hiếp dâm.

Tham khảo

sửa