Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rə.ˈvin/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

ravine /rə.ˈvin/

  1. Khe núi, hẽm núi (thường có suối).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ravine
/ʁa.vin/
ravines
/ʁa.vin/

ravine gc /ʁa.vin/

  1. Khe (nước chảy).

Tham khảo

sửa