Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.vɔ.de/

Ngoại động từ

sửa

ravauder ngoại động từ /ʁa.vɔ.de/

  1. .
    Ravauder des bas — vá tất
  2. (Nghĩa bóng) Vá víu, chắp vá.

Tham khảo

sửa