ravageant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.va.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ravageant /ʁa.va.ʒɑ̃/ |
ravageant /ʁa.va.ʒɑ̃/ |
Giống cái | ravageante /ʁa.va.ʒɑ̃t/ |
ravageante /ʁa.va.ʒɑ̃t/ |
ravageant /ʁa.va.ʒɑ̃/
- Tàn phá.
- Incendie ravageant — đám cháy tàn phá
Tham khảo
sửa- "ravageant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)