Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rauque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɔk/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
rauque
/ʁɔk/
rauques
/ʁɔk/
Giống cái
rauque
/ʁɔk/
rauques
/ʁɔk/
rauque
/ʁɔk/
Khàn khàn
,
khản
.
Voix
rauque
— tiếng khàn khàn
Trái nghĩa
sửa
Clair
Tham khảo
sửa
"
rauque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)