Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực rauque
/ʁɔk/
rauques
/ʁɔk/
Giống cái rauque
/ʁɔk/
rauques
/ʁɔk/

rauque /ʁɔk/

  1. Khàn khàn, khản.
    Voix rauque — tiếng khàn khàn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa