Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rattle-pated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈræ.tᵊl.ˈpeɪ.təd/
Danh từ
sửa
rattle-pated
/ˈræ.tᵊl.ˈpeɪ.təd/
Người
ngốc nghếch
,
người
khờ dại
,
người
bông lông
nhẹ dạ
.
Tham khảo
sửa
"
rattle-pated
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)