Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.tᵊl.ˈhɛd/

Danh từ

sửa

rattle-head /ˈræ.tᵊl.ˈhɛd/

  1. Người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ.

Tham khảo

sửa